quả tim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả tim+
- Heart
- Heart-shaped pendant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả tim"
- Những từ có chứa "quả tim" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 605